Có 3 kết quả:

chàn ㄔㄢˋshān ㄕㄢzhàn ㄓㄢˋ
Âm Pinyin: chàn ㄔㄢˋ, shān ㄕㄢ, zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yè 頁 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YMMBO (卜一一月人)
Unicode: U+98A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiến, đản
Âm Nôm: chiên
Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 54

Bình luận 0

1/3

chàn ㄔㄢˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顫.

Từ điển Trần Văn Chánh

Run (như 戰 [zhàn], bộ 戈). Xem 顫 [chàn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顫

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rung, rung động: 顫舌 Rung lưỡi; 顫動 Rung rinh;
② Run.【顫抖】 chiến đẩu [chàndôu] Run, run rẩy: 嚇得直顫抖 Sợ đến nỗi run rẩy cả người;
③ Ỏe, trĩu: 這條扁擔擔上五六十斤就顫 Gánh năm sáu mươi cân thì cái đòn gánh này ỏe (trĩu) xuống. Xem 顫 [zhàn].

Từ điển Trung-Anh

(1) to tremble
(2) to shiver
(3) to shake
(4) to vibrate
(5) Taiwan pr. [zhan4]

Từ ghép 19

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顫.

zhàn ㄓㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

rét run

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顫.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顫

Từ ghép 2