Có 3 kết quả:
chàn ㄔㄢˋ • shān ㄕㄢ • zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yè 頁 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亶页
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YMMBO (卜一一月人)
Unicode: U+98A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顫
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rung, rung động: 顫舌 Rung lưỡi; 顫動 Rung rinh;
② Run.【顫抖】 chiến đẩu [chàndôu] Run, run rẩy: 嚇得直顫抖 Sợ đến nỗi run rẩy cả người;
③ Ỏe, trĩu: 這條扁擔擔上五六十斤就顫 Gánh năm sáu mươi cân thì cái đòn gánh này ỏe (trĩu) xuống. Xem 顫 [zhàn].
② Run.【顫抖】 chiến đẩu [chàndôu] Run, run rẩy: 嚇得直顫抖 Sợ đến nỗi run rẩy cả người;
③ Ỏe, trĩu: 這條扁擔擔上五六十斤就顫 Gánh năm sáu mươi cân thì cái đòn gánh này ỏe (trĩu) xuống. Xem 顫 [zhàn].
Từ điển Trung-Anh
(1) to tremble
(2) to shiver
(3) to shake
(4) to vibrate
(5) Taiwan pr. [zhan4]
(2) to shiver
(3) to shake
(4) to vibrate
(5) Taiwan pr. [zhan4]
Từ ghép 19
chàn dòng 颤动 • chàn dǒu 颤抖 • chàn dǒu bù yǐ 颤抖不已 • chàn shēng 颤声 • chàn wēi 颤巍 • chàn wēi wēi 颤巍巍 • chàn yīn 颤音 • dǎn chàn xīn jīng 胆颤心惊 • dǎn jīng xīn chàn 胆惊心颤 • diàn chàn qín 电颤琴 • fā chàn 发颤 • jīng chàn 惊颤 • jīng xīn dǎn chàn 惊心胆颤 • shé jiān chàn yīn 舌尖颤音 • xīn fáng chàn dòng 心房颤动 • xīn jīng dǎn chàn 心惊胆颤 • zhèn chàn 震颤 • zhèn chàn má bì 震颤麻痹 • zhèn chàn sù 震颤素