Có 1 kết quả:

ㄖㄨˊ
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yè 頁 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MBMBO (一月一月人)
Unicode: U+98A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhu
Âm Nôm: nho

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄖㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: nhiếp nhu 顳顬,颞颥)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顬.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 顳顬.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顬

Từ điển Trung-Anh

see 顳顬|颞颥, temple (the sides of human head)

Từ ghép 1