Có 1 kết quả:
pín ㄆㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhăn mặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhăn mày, nhíu mày. 【顰蹙】 tần túc (xúc) [píncù] (văn) Nhăn mày, nhíu mày, chau mày, xịu mặt, buồn rười rượi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顰
Từ điển Trung-Anh
(1) to scowl
(2) to knit the brows
(2) to knit the brows
Từ ghép 3