Có 1 kết quả:

pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ
Tổng nét: 21
Bộ: shí 十 (+19 nét), yè 頁 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: YOHWJ (卜人竹田十)
Unicode: U+98A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tần
Âm Nôm: tần
Âm Quảng Đông: pan4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

pín ㄆㄧㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhăn mặt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顰.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhăn mày, nhíu mày. 【顰蹙】 tần túc (xúc) [píncù] (văn) Nhăn mày, nhíu mày, chau mày, xịu mặt, buồn rười rượi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顰

Từ điển Trung-Anh

(1) to scowl
(2) to knit the brows

Từ ghép 3