Có 1 kết quả:

quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 23
Bộ: yè 頁 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: TGMBO (廿土一月人)
Unicode: U+98A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyền
Âm Nôm: quyền
Âm Quảng Đông: kyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

quán ㄑㄩㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

xương gò má

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顴.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xương gò má: 觀骨 Xương gò má.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顴

Từ điển Trung-Anh

cheek bones

Từ ghép 4