Có 1 kết quả:
quán ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
xương gò má
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xương gò má: 觀骨 Xương gò má.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顴
Từ điển Trung-Anh
cheek bones
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4