Có 1 kết quả:
fēng gān ㄈㄥ ㄍㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to air-dry
(2) to season (timber etc)
(3) air-dried
(4) air-drying
(2) to season (timber etc)
(3) air-dried
(4) air-drying
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0