Có 1 kết quả:
fēng guāng ㄈㄥ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phô trương, sĩ diện
Từ điển Trung-Anh
(1) scene
(2) view
(3) sight
(4) landscape
(5) to be well-regarded
(6) to be well-off
(7) grand (dialect)
(8) impressive (dialect)
(2) view
(3) sight
(4) landscape
(5) to be well-regarded
(6) to be well-off
(7) grand (dialect)
(8) impressive (dialect)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0