Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng lì
ㄈㄥ ㄌㄧˋ
1
/1
風力
fēng lì
ㄈㄥ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind force
(2) wind power
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi từ kỳ 05 - 楊柳枝詞其五
(
Lê Bích Ngô
)
•
Đồng Chí Đình, Minh Trọng phiếm chu du Ngũ Hành Sơn hoạ Minh Trọng thứ vận - 同志亭明仲汎舟遊五行山和明仲次韻
(
Cao Bá Quát
)
•
Hán thuỷ chu trình - 漢水舟程
(
Phan Huy Ích
)
•
Hí thành - 戲成
(
Triều Xung Chi
)
•
Lam giang chu trung vọng Hồng Lĩnh - 藍江舟中望鴻嶺
(
Cao Bá Quát
)
•
Phong vũ khán chu tiền lạc hoa hí vi tân cú - 風雨看舟前落花戲為新句
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên Sơn ca - 天山歌
(
Hồng Lượng Cát
)
•
Thu song phong vũ tịch - 秋窗風雨夕
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tử Vũ Kim Lăng ký Hồng Kiều thi kỳ 7 - 子羽金陵寄紅橋詩其七
(
Lâm Hồng
)
•
Xuân nhật đồng chư hữu đăng thành - 春日同諸友登城
(
Bồ Đạo Nguyên
)
Bình luận
0