Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng wèi
ㄈㄥ ㄨㄟˋ
1
/1
風味
fēng wèi
ㄈㄥ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distinctive flavor
(2) distinctive style
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp An Nam quốc Phan sứ thần thi - 答安南國潘使臣詩
(
Từ Hạo Tu
)
•
Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰
(
Đỗ Phủ
)
•
Hải Triều hoài cổ - 海潮懷古
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Hữu lạp mai - 右臘梅
(
Hoàng Văn Hoè
)
•
Nhị nguyệt thập nhất nhật dạ - 二月十一日夜
(
Trần Nhân Tông
)
•
Sơn chi hiểu vịnh - 山梔曉咏
(
Cao Bá Quát
)
•
Tặng Nghĩa Xuyên công kỳ 2 - 贈義川公其二
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tặng phó niết Bùi Hàn Khê - 贈副臬裴寒溪
(
Phan Huy Ích
)
•
Thái Thạch vãn bạc - 采石晚泊
(
Đỗ Cận
)
•
Thị Trương tự thừa, Vương hiệu khám - 示張寺丞王校勘
(
Án Thù
)
Bình luận
0