Có 1 kết quả:
fēng shàng ㄈㄥ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current custom
(2) current way of doing things
(2) current way of doing things
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0