Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng fān
ㄈㄥ ㄈㄢ
1
/1
風帆
fēng fān
ㄈㄥ ㄈㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sail
(2) sailing boat
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦
(
Trương Hán Siêu
)
•
Dạ độ Xích Bích giang khẩu - 夜渡赤壁江口
(
Phan Huy Ích
)
•
Đằng Vương các đồ - 滕王閣圖
(
Lăng Vân Hàn
)
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Cao Bá Quát
)
•
Đồng Vương Xương Linh tống tộc đệ Tương quy Quế Dương (Đồng Vương Xương Linh, Thôi Quốc Phụ tống Lý Chu quy Sâm Châu) kỳ 2 - 同王昌齡送族弟襄歸桂陽(同王昌齡崔國輔送李舟歸郴州)其二
(
Lý Bạch
)
•
Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 1 - 和大明使余貴其一
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Nguỵ tướng quân ca - 魏將軍歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Nam nhạc nhập Động Đình hồ - 過南嶽入洞庭湖
(
Đỗ Phủ
)
•
Thần độ Hoàng Hà - 晨渡黃河
(
Phan Huy Ích
)
•
U nhân - 幽人
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0