Có 1 kết quả:
fēng dù ㄈㄥ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phong độ
Từ điển Trung-Anh
(1) elegance (for men)
(2) elegant demeanor
(3) grace
(4) poise
(2) elegant demeanor
(3) grace
(4) poise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0