Có 1 kết quả:
fēng biāo ㄈㄥ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind vane
(2) anemometer
(3) weathercock
(4) fig. person who switches allegiance readily
(5) turncoat
(2) anemometer
(3) weathercock
(4) fig. person who switches allegiance readily
(5) turncoat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0