Có 1 kết quả:

fēng shuǐ xiān sheng ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fengshui master
(2) geomancer
(3) stock figure in folk tales, as wise adviser or as charlatan

Bình luận 0