Có 1 kết quả:

fēng shuǐ lún liú zhuàn ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fortunes rise and fall
(2) times change