Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng shā
ㄈㄥ ㄕㄚ
1
/1
風沙
fēng shā
ㄈㄥ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sand blown by wind
(2) sandstorm
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi cụ - 悲懼
(
Đặng Trần Côn
)
•
Cổ tòng quân hành - 古從軍行
(
Lý Kỳ
)
•
Dạ thính tỳ bà kỳ 3 - 夜聽琵琶其三
(
Dương Sĩ Ngạc
)
•
Đề Tôn Chi gia sơ tự Tiêu Tương đồ - 題宗之家初序瀟湘圖
(
Ngô Kích
)
•
Nam cận đăng trình ngẫu tác - 南覲登程偶作
(
Phan Huy Ích
)
•
Ninh Vũ quan - 寧武關
(
Lý Liêm
)
•
Phọc Nhung nhân - 縛戎人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tái thượng khúc kỳ 2 - 塞上曲其二
(
Vương Liệt
)
•
Thanh thanh hà bạn thảo - 青青河畔草
(
Lư Long Vân
)
•
Trường Can hành kỳ 1 - 長干行其一
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0