Có 1 kết quả:
fēng bō bù duàn ㄈㄥ ㄅㄛ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ
fēng bō bù duàn ㄈㄥ ㄅㄛ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constantly in turmoil
(2) crisis after crisis
(2) crisis after crisis
Bình luận 0
fēng bō bù duàn ㄈㄥ ㄅㄛ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0