Có 1 kết quả:

fēng liú yún sàn ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. dispersed by wind and scattered like clouds (idiom); fig. scattered far and wide (of friends and relatives)

Bình luận 0