Có 1 kết quả:

fēng liú yùn shì ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) poetic and passionate (idiom); romance
(2) love affair

Bình luận 0