Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng làng
ㄈㄥ ㄌㄤˋ
1
/1
風浪
fēng làng
ㄈㄥ ㄌㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind and waves
(2) stormy sea
Một số bài thơ có sử dụng
•
Công An huyện hoài cổ - 公安縣懷古
(
Đỗ Phủ
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 4 - 蝶戀花其四
(
Âu Dương Tu
)
•
Hí thuỷ thanh đình - 戲水蜻蜓
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hoạ đáp đệ Chí Hoà “Ngư phủ ca” - 和答弟志和漁父歌
(
Trương Tùng Linh
)
•
Nga My sơn nguyệt - 峨眉山月
(
Tiền Đỗ
)
•
Thù Quách thập ngũ Thụ phán quan - 酬郭十五受判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Long Nham quy Diễn Châu - 送龍岩歸演州
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Trúc chi từ kỳ 12 - 竹枝詞其十二
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Trúc chi từ kỳ 2 - 竹枝詞其二
(
Dương Thận
)
•
Tức sự (Thiên bạn quần sơn cô thảo đình) - 即事(天畔群山孤草亭)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0