Có 1 kết quả:
fēng cháo ㄈㄥ ㄔㄠˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phong trào
Từ điển Trung-Anh
(1) tempest
(2) wave (of popular sentiment etc)
(3) craze or fad
(2) wave (of popular sentiment etc)
(3) craze or fad
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0