Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng wù
ㄈㄥ ㄨˋ
1
/1
風物
fēng wù
ㄈㄥ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scenery
(2) sights
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu hành nhập Hưng Yên - 舟行入興安
(
Cao Bá Quát
)
•
Độc toạ (Bi thu hồi bạch thủ) - 獨坐(悲秋回白首)
(
Đỗ Phủ
)
•
Kinh đô kỳ 1 - 京都其一
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Nhân nhật lập xuân kỷ hứng - 人日立春紀興
(
Phan Huy Ích
)
•
Quang Liệt xã giang thượng ngâm - 光烈社江上吟
(
Bùi Huy Bích
)
•
Thận Tư tự Hoà Phủ Ái Liên đình quy hữu thi yêu thứ kỳ vận kỳ 4 - 愼思自和甫爱蓮亭歸有詩邀次其韻其四
(
Cao Bá Quát
)
•
Thiếu niên du (Sâm si yên thụ Bá Lăng kiều) - 少年遊(參差煙樹霸陵橋)
(
Liễu Vĩnh
)
•
Toạ Phóng Hạc đình - 坐放鶴亭
(
Từ Dạ
)
•
Tuế mộ thuật hoài - 歲暮述懷
(
Nguyễn Bảo
)
•
Xuân nhật hỉ tình - 春日喜晴
(
Lê Cảnh Tuân
)
Bình luận
0