Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng wén
ㄈㄥ ㄨㄣˊ
1
/1
風聞
fēng wén
ㄈㄥ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn sth through hearsay
(2) to get wind of sth
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Lăng tống Lý thập nhị Bạch - 巴陵送李十二白
(
Vương Xương Linh
)
•
Biệt thi kỳ 4 - 別詩其四
(
Tô Vũ
)
•
Chiên đàn thụ - 栴檀樹
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Sám hối nhĩ căn tội - 懺悔耳根罪
(
Trần Thái Tông
)
Bình luận
0