Có 1 kết quả:
fēng shēng ㄈㄥ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of the wind
(2) rumor
(3) talk
(4) news
(5) reputation
(2) rumor
(3) talk
(4) news
(5) reputation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0