Có 1 kết quả:

fēng shēng hè lì ㄈㄥ ㄕㄥ ㄏㄜˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wind sighing and crane calling (idiom)
(2) fig. to panic at the slightest move
(3) to be jittery

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0