Có 1 kết quả:
fēng huá jué dài ㄈㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ
fēng huá jué dài ㄈㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magnificent style unmatched in his generation (idiom); peerless talent
Bình luận 0
fēng huá jué dài ㄈㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0