Có 1 kết quả:
fēng yī ㄈㄥ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) windbreaker
(2) wind cheater
(3) wind jacket
(4) CL:件[jian4]
(2) wind cheater
(3) wind jacket
(4) CL:件[jian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0