Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng yī
ㄈㄥ ㄧ
1
/1
風衣
fēng yī
ㄈㄥ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) windbreaker
(2) wind cheater
(3) wind jacket
(4) CL:
件
[jian4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề hoạ mai - 題畫梅
(
Vương Miện
)
•
Đồng Lương, Chung nhị tào trưởng quá Lưu sơn nhân lữ quán khán cúc hoa tác - 同梁鍾二曹長過劉山人旅館看菊花作
(
Lê Dân Biểu
)
Bình luận
0