Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng diào
ㄈㄥ ㄉㄧㄠˋ
1
/1
風調
fēng diào
ㄈㄥ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character (of a person, verse, object etc)
(2) style
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Hoạ Thận Tư nhật ngọ phục đắc hoà vũ thứ vận - 和慎思日午復得和雨次韻
(
Cao Bá Quát
)
•
Lệ chi thán - 荔枝嘆
(
Tô Thức
)
•
Quá Giang Châu Tỳ Bà đình - 過江州琵琶亭
(
Đặng Hán Nghi
)
Bình luận
0