Có 1 kết quả:
fēng cǎi ㄈㄥ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) svelte
(2) elegant manner
(3) graceful bearing
(2) elegant manner
(3) graceful bearing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0