Có 1 kết quả:

fēng yǔ huì míng ㄈㄥ ㄩˇ ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

conditions of extreme adversity (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0