Có 1 kết quả:
fēng yǔ huì míng ㄈㄥ ㄩˇ ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄥˊ
fēng yǔ huì míng ㄈㄥ ㄩˇ ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conditions of extreme adversity (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
fēng yǔ huì míng ㄈㄥ ㄩˇ ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0