Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng yún
ㄈㄥ ㄩㄣˊ
1
/1
風雲
fēng yún
ㄈㄥ ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weather
(2) unstable situation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Phụng Tá sứ quân hoạ lý đồ - 題鳳佐使君畫鯉圖
(
Cao Bá Quát
)
•
Điếu Tăng Bạt Hổ - 弔曾拔虎
(
Phan Châu Trinh
)
•
Hán tướng hành - 漢將行
(
Thẩm Đức Tiềm
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李)
(
Đỗ Phủ
)
•
Luận thi kỳ 03 - 論詩其三
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Tặng Giả Đảo - 贈賈島
(
Hàn Dũ
)
•
Thanh bình nhạc - Tưởng Quế chiến tranh - 清平樂-蔣桂戰爭
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thí bút - 試筆
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Thu hứng kỳ 1 - 秋興其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0