Có 1 kết quả:

fēng tóu ㄈㄥ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) wind direction
(2) the way the wind blows
(3) fig. trend
(4) direction of events
(5) how things develop (esp. how they affect oneself)
(6) public opinion (concerning one's actions)
(7) publicity (usually derog.)
(8) limelight

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0