Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng sāo
ㄈㄥ ㄙㄠ
1
/1
風騷
fēng sāo
ㄈㄥ ㄙㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) literary excellence
(2) flirtatious behavior
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ thính Hứa thập nhất Tổn tụng thi ái nhi hữu tác - 夜聽許十一損誦詩愛而有作
(
Đỗ Phủ
)
•
Giáp Tý đông dạ vu Quảng Bình niết thự chiêu Đông Chi thị tịch thoại - 甲子冬夜于廣平臬署招東芝氏夕話
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hí vi lục tuyệt cú kỳ 3 - 戲為六絕句其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Phan Kỉnh Chỉ thu dạ phiếm chu Hương giang nguyên vận - 和潘敬止秋夜泛舟香江原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ Triệu Phong thái thú Hà Thiếu Trai thăng bổ Bình Thuận quan sát sứ lưu giản nguyên vận - 和肇豐太守何少齋陞補平順觀察使留柬原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Luận thi - 論詩
(
Triệu Dực
)
•
Quan cạnh độ - 觀競渡
(
Phan Huy Thực
)
•
Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序
(
Chu Mạnh Trinh
)
•
Thấm viên xuân - Tuyết - 沁園春-雪
(
Mao Trạch Đông
)
•
Vịnh sử thi tập thiện hoàn mạn ký - 詠史詩集繕完漫記
(
Nguyễn Đức Đạt
)
Bình luận
0