Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sà rán
ㄙㄚˋ ㄖㄢˊ
1
/1
颯然
sà rán
ㄙㄚˋ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soughing (of the wind)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 28 (Dung nhan nhược phi điện) - 古風其二十八(容顏若飛電)
(
Lý Bạch
)
•
Dạ văn tây phong đại khởi hữu hoài Văn Ba tứ muội - 夜聞西風大起有懷文波四妹
(
Mộ Xương Quế
)
•
Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 12 - 秦州雜詩其十二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu sơ thư hoài - 秋初書懷
(
Phan Huy Ích
)
•
Túc Tán công phòng - 宿贊公房
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0