Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sà shuǎng
ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ
1
/1
颯爽
sà shuǎng
ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heroic
(2) valiant
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đan thanh dẫn, tặng Tào Bá tướng quân - 丹青引贈曹霸將軍
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ cốt hành - 畫鶻行
(
Đỗ Phủ
)
•
Vị nữ dân binh đề chiếu - 為女民兵題照
(
Mao Trạch Đông
)
Bình luận
0