Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: fēng 風 (+5 nét)
Hình thái: ⿺風犮
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: XHNIK (重竹弓戈大)
Unicode: U+98B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: fēng 風 (+5 nét)
Hình thái: ⿺風犮
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: XHNIK (重竹弓戈大)
Unicode: U+98B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ホチ (hochi), バチ (bachi), フツ (futsu), ブチ (buchi), ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): はやて (hayate)
Âm Nhật (kunyomi): はやて (hayate)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 18
Bình luận 0