Có 1 kết quả:

guā ㄍㄨㄚ
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ
Tổng nét: 15
Bộ: fēng 風 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: HNHJR (竹弓竹十口)
Unicode: U+98B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quát
Âm Quảng Đông: gwaat3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

guā ㄍㄨㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vót, gọt, nạo, cạo

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thổi. ◎Như: “đài phong bả thụ quát đảo liễu” 颱風把樹颳倒了 gió bão thổi đổ cây.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 刮 nghĩa ② (bộ 刂).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gió độc — Thổi. Nổi lên ( nói về gió ).

Từ điển Trung-Anh

to blow (of the wind)

Từ ghép 2