Có 1 kết quả:
guā ㄍㄨㄚ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vót, gọt, nạo, cạo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thổi. ◎Như: “đài phong bả thụ quát đảo liễu” 颱風把樹颳倒了 gió bão thổi đổ cây.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 刮 nghĩa ② (bộ 刂).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gió độc — Thổi. Nổi lên ( nói về gió ).
Từ điển Trung-Anh
to blow (of the wind)
Từ ghép 2