Có 1 kết quả:

ㄐㄩˋ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Tổng nét: 17
Bộ: fēng 風 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: HNBMC (竹弓月一金)
Unicode: U+98B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cụ
Âm Nôm: cụ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu), ク (ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄐㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gió bão, giông, lốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gió bão, gió lốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bão, giông tố trên biển.

Từ điển Trung-Anh

hurricane

Từ ghép 1