Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Tổng nét: 17
Bộ: fēng 風 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: HNFF (竹弓火火)
Unicode: U+98B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つむじかぜ (tsumujikaze)
Âm Quảng Đông: biu1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1