Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: fēng 風 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: HNDMQ (竹弓木一手)
Unicode: U+98B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 13