Có 1 kết quả:

yáng ㄧㄤˊ

1/1

yáng ㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gió tốc lên, bay đi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gió thổi. ◇Hứa Hồn 許渾: “Giang phong dương phàm cấp, San nguyệt há lâu trì” 江風颺帆急, 山月下樓遲 (Tống khách quy hạp trung 送客歸峽中) Gió sông tốc buồm nhanh, Trăng núi xuống lầu chậm.
2. (Động) Bay cao. ◎Như: “cao dương” 高颺 bay cao, “viễn dương” 遠颺 cao chạy xa bay.
3. (Động) Bày tỏ, hiển dương. § Thông “dương” 揚.
4. (Động) Sảy, rẽ (trừ bỏ trấu, vỏ của ngũ cốc). § Thông “dương” 揚.
5. (Động) Ném, quăng. ◇Ngũ đăng hội nguyên 五燈會元: “Dương hạ đồ đao, lập địa thành Phật” 颺下屠刀, 立地成佛 (Đông San Giác thiền sư 東山覺禪師) Quăng dao đồ tể, lập tức thành Phật.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tốc lên, lật lên (vì gió);
② Bay đi;
③ Tung, gieo, rải ra;
④ Dung mạo xuất chúng: 不颺Trạng mạo xấu xí.

Từ điển Trung-Anh

(1) to soar
(2) to fly
(3) to float
(4) variant of 揚|扬[yang2], to scatter
(5) to spread