Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sōu sōu
ㄙㄡ ㄙㄡ
1
/1
颼颼
sōu sōu
ㄙㄡ ㄙㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sound of the wind blowing or rain falling
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦
(
Trương Hán Siêu
)
•
Chuỷ thủ - 匕首
(
Cố Hoành
)
•
Dạ thâm ngẫu tác - 夜深偶作
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Đại hàn kỳ 1 - 大寒其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Đáp Tống Chi Vấn - 答宋之問
(
Tư Mã Thừa Trinh
)
•
Đề Cao Phòng Sơn dạ sơn đồ, vị Giang Chiết hành tỉnh chiếu ma Lý công lược tác - 題高房山夜山圖為江浙行省照磨李公略作
(
Chu Mật
)
•
Độc toạ thường hốt hốt - 獨坐常忽忽
(
Hàn Sơn
)
•
Kỳ 29 - 其二十九
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Ức vương tôn - Thu - 憶王孫-秋
(
Lý Trọng Nguyên
)
•
Vu Việt đình - 于越亭
(
Khương Quỳ
)
Bình luận
0