Có 1 kết quả:

kǎi ㄎㄞˇ
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 19
Bộ: fēng 風 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: UTHNI (山廿竹弓戈)
Unicode: U+98BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

kǎi ㄎㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) balmy
(2) genial as wind