Có 1 kết quả:

fān ㄈㄢ
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ
Tổng nét: 19
Bộ: fēng 風 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: SFHNI (尸火竹弓戈)
Unicode: U+98BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phàm, phiếm
Âm Nôm: phàm
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ボン (bon), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/1

fān ㄈㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cánh buồm

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ 帆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 帆 (bộ 巾).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gió thổi cho thuyền buồm đi — Dáng ngựa chạy mau — Cũng đọc Phàm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to gallop
(2) Taiwan pr. [fan2]
(3) variant of 帆[fan1]