Có 1 kết quả:

piāo ㄆㄧㄠ
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ
Tổng nét: 20
Bộ: fēng 風 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HNMWF (竹弓一田火)
Unicode: U+98C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu
Âm Nôm: phiêu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひるが.える (hiruga.eru), つむじかぜ (tsumujikaze)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: piu1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

piāo ㄆㄧㄠ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thổi (gió)
2. bay nhẹ

Từ điển trích dẫn

1. § Như chữ 飄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飄.

Từ điển Trung-Anh

variant of 飄|飘[piao1]