Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
piāo hū
ㄆㄧㄠ ㄏㄨ
1
/1
飄忽
piāo hū
ㄆㄧㄠ ㄏㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swiftly moving
(2) fleet
(3) to sway
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 11 (Hoàng Hà tẩu đông minh) - 古風其十一(黃河走東溟)
(
Lý Bạch
)
•
Đáp Vương thập nhị hàn dạ độc chước hữu hoài - 答王十二寒夜獨酌有懷
(
Lý Bạch
)
•
Đề Hồ Công động - 題壼公洞
(
Trịnh Sâm
)
•
Lạc thần phú - 洛神賦
(
Tào Thực
)
•
Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌
(
Tô Thức
)
•
Tân Sửu thập nhất nguyệt thập cửu nhật ký dữ Tử Do biệt ư Trịnh Châu tây môn chi ngoại mã thượng phú thi nhất thiên kí chi - 辛丑十一月十九日既與子由 別於鄭州西門之外馬上賦詩 一篇寄之
(
Tô Thức
)
•
Xuân nhật kỳ 1 - 春日其一
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0