Có 1 kết quả:
piāo hū bù dìng ㄆㄧㄠ ㄏㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
piāo hū bù dìng ㄆㄧㄠ ㄏㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drift without a resting place (idiom)
(2) roving
(3) errant
(4) vagrant
(5) erratic
(2) roving
(3) errant
(4) vagrant
(5) erratic
piāo hū bù dìng ㄆㄧㄠ ㄏㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh