Có 1 kết quả:
piāo rán ㄆㄧㄠ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float in the air
(2) swiftly
(3) nimbly
(4) easy and relaxed
(2) swiftly
(3) nimbly
(4) easy and relaxed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0