Có 1 kết quả:
piāo péng ㄆㄧㄠ ㄆㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float in the wind
(2) by ext., to lead a wandering life
(2) by ext., to lead a wandering life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0