Có 1 kết quả:
piāo líng ㄆㄧㄠ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall and wither (like autumn leaves)
(2) (fig.) drifting and homeless
(2) (fig.) drifting and homeless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0