Có 1 kết quả:

piāo piāo rán ㄆㄧㄠ ㄆㄧㄠ ㄖㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) elated
(2) light and airy feeling (after a few drinks)
(3) smug and conceited
(4) complacent

Bình luận 0